Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái tuyến ngay hôm nay 29 Tháng Ba 2024 trên thị trường ngoại hối

Tỷ giá hối đoái tiền tệ Forex cho tất cả các đồng tiền trên thế giới. Thời gian thực cập nhật tỷ giá ngoại hối mỗi phút trên thị trường ngoại hối đoái.
Tỷ giá hối đoái FOREX cập nhật: 29/03/2024 08:42 UTC-05:00
Euro:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Euro (EUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Mỹ:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Mỹ (USD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Bảng Anh:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Bảng Anh (GBP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Yên Nhật:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Nhân dân tệ:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Afghani:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Afghani (AFN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ariary Malagascar:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Ariary Malagascar (MGA) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Baht:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Baht (THB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Balboa:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Balboa (PAB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Birr Ethiopia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Birr Ethiopia (ETB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Boliviano:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Boliviano (BOB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
CFA Franc BCEAO:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến CFA Franc BCEAO (XOF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
CFA Franc BCEAO:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến CFA Franc BCEAO (XAF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
CFP franc:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến CFP franc (XPF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Cedi:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Cedi (GHS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Colon Costa Rica:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Colon Costa Rica (CRC) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Cordoba Oro:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Cordoba Oro (NIO) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dalasi:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dalasi (GMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Algérie:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dinar Algérie (DZD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Bahrain:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dinar Bahrain (BHD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Iraq:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dinar Iraq (IQD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Jordan:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dinar Jordan (JOD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Kuwait:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dinar Kuwait (KWD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Serbia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dinar Serbia (RSD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dinar Tunisia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dinar Tunisia (TND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dirham Maroc:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dirham Maroc (MAD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dobra:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dobra (STD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Bahamas:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Bahamas (BSD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Barbados:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Barbados (BBD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Belize:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Belize (BZD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda):
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Brunei:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Brunei (BND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Canada:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Canada (CAD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Fiji:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Fiji (FJD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Guyana:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Guyana (GYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Hồng Kông:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Hồng Kông (HKD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Jamaica:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Jamaica (JMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Liberia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Liberia (LRD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Namibian:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Namibian (NAD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar New Zealand:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar New Zealand (NZD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Quần đảo Cayman:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Quần đảo Cayman (KYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Quần đảo Solomon:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Quần đảo Solomon (SBD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Singapore:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Singapore (SGD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Suriname:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Suriname (SRD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Trinidad và Tobago:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Trinidad và Tobago (TTD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Úc:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Úc (AUD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Đài Loan mới:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Đài Loan mới (TWD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dollar Đông Carribean:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dollar Đông Carribean (XCD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Dram Armenia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Dram Armenia (AMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Escudo Cabo Verde:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Escudo Cabo Verde (CVE) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Forint:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Forint (HUF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Burundi:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Franc Burundi (BIF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Comoros:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Franc Comoros (KMF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Congo:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Franc Congo (CDF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Djibouti:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Franc Djibouti (DJF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Guinea:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Franc Guinea (GNF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Rwanda:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Franc Rwanda (RWF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Franc Thụy Sĩ:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Fuerte Bolivar Venezuela:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Fuerte Bolivar Venezuela (VEF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Gourde Haiti:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Gourde Haiti (HTG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Guarani:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Guarani (PYG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Guilder Aruba:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Guilder Aruba (AWG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Hryvnia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kina:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Kina (PGK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kip:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Kip (LAK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Koruna Séc:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Koruna Séc (CZK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Krona Iceland:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Krona Iceland (ISK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Krona Thụy Điển:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Krona Thụy Điển (SEK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Krone Na Uy:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Krone Na Uy (NOK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Krone Đan Mạch:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Krone Đan Mạch (DKK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kuna Croatia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Kuna Croatia (HRK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kwacha:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Kwacha (MWK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kwacha:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Kwacha (ZMW) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kwanza:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Kwanza (AOA) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Kyat:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Kyat (MMK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lari:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Lari (GEL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Latvian Lats:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Latvian Lats (LVL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lek:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Lek (ALL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lempira:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Leone:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Leone (SLL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Leu Moldova:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Leu Moldova (MDL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Leu mới Romania:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Leu mới Romania (RON) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lev Bulgaria:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Lev Bulgaria (BGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Libyan Dinar:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Libyan Dinar (LYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lilangeni:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Lilangeni (SZL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Litas Litva:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Litas Litva (LTL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Loti:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Loti (LSL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Manat Azerbaijan:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Manat Azerbaijan (AZN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Marks chuyển đổi:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Marks chuyển đổi (BAM) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Metical:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Metical (MZN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Naira:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Naira (NGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Nakfa:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Nakfa (ERN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ngultrum:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Ngultrum (BTN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Nuevo Sol:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Nuevo Sol (PEN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ouguiya:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Ouguiya (MRO) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pa'anga:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pa'anga (TOP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pataca:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pataca (MOP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Argentina:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Peso Argentina (ARS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Chile:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Peso Chile (CLP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Colombia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Peso Colombia (COP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Cuba:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Peso Cuba (CUP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Dominica:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Peso Dominica (DOP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso México:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Peso México (MXN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Philippines:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Peso Philippines (PHP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Peso Uruguayo:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Peso Uruguayo (UYU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Ai Cập:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pound Ai Cập (EGP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Gibraltar:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pound Gibraltar (GIP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Liban:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pound Liban (LBP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Quần đảo Falkland:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pound Quần đảo Falkland (FKP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Saint Helena:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pound Saint Helena (SHP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Sudan:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pound Sudan (SDG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pound Syria:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pound Syria (SYP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Pula:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Pula (BWP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Quetzal:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Quetzal (GTQ) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Quyền rút vốn đặc biệt:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rand Nam Phi:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rand Nam Phi (ZAR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Real Brasil:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Real Brasil (BRL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rial Iran:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rial Iran (IRR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rial Omani:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rial Omani (OMR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rial Qatar:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rial Qatar (QAR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rial Yemen:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rial Yemen (YER) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Riel:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ringgit Malaysia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Ringgit Malaysia (MYR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Riyal Saudi:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Riyal Saudi (SAR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rufiyaa:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Mauritius:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rupee Mauritius (MUR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Nepal:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rupee Nepal (NPR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Pakistan:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rupee Pakistan (PKR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Seychelles:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rupee Seychelles (SCR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Sri Lanka:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rupee Sri Lanka (LKR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupee Ấn Độ:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rupee Ấn Độ (INR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rupiah:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rupiah (IDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Ruột Salvador:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Ruột Salvador (SVC) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rúp Belarus:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rúp Belarus (BYR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Rúp Nga:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Rúp Nga (RUB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shekel Israel mới:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Shekel Israel mới (ILS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shilling Kenya:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Shilling Kenya (KES) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shilling Somalia:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Shilling Somalia (SOS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shilling Tanzania:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Shilling Tanzania (TZS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Shilling Uganda:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Shilling Uganda (UGX) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Som:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Som Uzbekistan:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Som Uzbekistan (UZS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Somoni:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Somoni (TJS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Taka Bangladesh:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Taka Bangladesh (BDT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Tala Samoa:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Tala Samoa (WST) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Tenge:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Troy ounce bạc:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Troy ounce bạc (XAG) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Troy ounce vàng:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Troy ounce vàng (XAU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Tugrik:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Tugrik (MNT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Turkmenistan manat mới:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Turkmenistan manat mới (TMT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Unidades de formento (Mã tài chính):
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Vatu:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Vatu (VUV) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Việt Nam Đồng:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Việt Nam Đồng (VND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Won Bắc Triều Tiên:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Won Bắc Triều Tiên (KPW) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Won Nam Triều Tiên:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Won Nam Triều Tiên (KRW) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Zloty:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Zloty (PLN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
Đôla Zimbabwe:
Tỷ giá Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) Đến Đôla Zimbabwe (ZWL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex