Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Zloty Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Việt Nam Đồng lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Việt Nam Đồng.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Ngày Tỷ lệ
2024 6065.077342
2023 5144.576868
2022 5570.143171
2021 6223.270143
2020 6120.599184
2019 6173.295734
2018 6504.522466
2017 5492.905835
2016 5554.843344
2015 5672.327621
2014 6861.196455
2013 6729.497470
2012 6265.380084
2011 6680.301791
2010 6463.135764
2009 5619.600347
2008 6536.341506
2007 5292.411387
2006 5007.827244
2005 5173.572701
2004 4322.729070
2003 4012.245972
2002 3733.174690
2001 3501.281394
2000 3219.027813
1999 3625.432730
1998 3647.408326
   Zloty Đến Việt Nam Đồng Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Zloty Đến Việt Nam Đồng sống trên thị trường ngoại hối Forex