Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Zloty Đến Dollar Barbados lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Dollar Barbados lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Dollar Barbados.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Ngày Tỷ lệ
2024 0.510761
2023 0.435243
2022 0.489253
2021 0.536587
2020 0.525325
2019 0.534110
2018 0.573063
2017 0.486318
2016 0.496133
2015 0.530985
2014 0.650812
2013 0.646310
2012 0.597727
2011 0.685325
2010 0.699911
2009 0.645439
2008 0.818282
2007 0.659500
2006 0.636677
   Zloty Đến Dollar Barbados Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Zloty Đến Dollar Barbados sống trên thị trường ngoại hối Forex