Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Zloty Đến Rupee Sri Lanka lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Rupee Sri Lanka lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Rupee Sri Lanka.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Ngày Tỷ lệ
2024 82.873063
2023 79.378030
2022 49.639993
2021 49.947387
2020 47.629995
2019 48.881293
2018 43.929023
2017 36.457745
2016 35.724654
2015 34.961944
2014 42.539691
2013 40.973001
2012 34.027227
2011 37.981830
2010 40.028946
2009 36.754545
2008 44.229384
2007 35.801581
2006 32.687128
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.