Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Zloty Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Ngày Tỷ lệ
2024 643.421215
2023 507.493793
2022 564.108483
2021 625.251566
2020 603.519569
2019 614.193313
2018 639.617051
2017 539.050649
2016 541.476759
2015 469.550796
2014 524.114572
2013 517.247836
2012 474.520460
2011 510.654470
2010 469.315629
2009 432.303747
2008 472.607328
2007 425.202607
2006 372.055649
2005 362.871290
2004 306.996148
2003 265.127020
2002 232.259153
2001 192.368347
2000 182.354740
1999 176.325910
1998 181.946652
   Zloty Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Zloty Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex