Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Zloty Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Forint.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Ngày Tỷ lệ
2024 88.040682
2023 85.722679
2022 80.430463
2021 79.755339
2020 77.761559
2019 74.741192
2018 74.356457
2017 70.723384
2016 71.786317
2015 73.763942
2014 72.170472
2013 71.150405
2012 70.240497
2011 70.558541
2010 66.364436
2009 65.695985
2008 71.297702
2007 65.470855
2006 65.319508
2005 59.870335
2004 55.669370
2003 58.966907
2002 69.817072
2001 69.332316
2000 61.147482
1999 62.076108
1998 57.987871
1997 56.093210
1996 6.497408
1995 0.005162
1994 0.011410
1993 0.000012
1992 0.003419
   Zloty Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Zloty Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex