Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Zloty Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Birr Ethiopia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Birr Ethiopia.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Ngày Tỷ lệ
2024 14.395679
2023 11.675404
2022 12.023388
2021 10.611532
2020 8.427232
2019 7.549796
2018 7.840080
2017 5.486090
2016 5.273511
2015 5.374077
2014 6.237836
2013 5.912591
2012 5.173401
2011 4.361654
2010 3.770621
2009 3.155999
2008 3.708578
2007 2.896232
2006 2.744537
2005 2.817785
2004 2.354096
2003 2.157404
2002 2.068366
2001 1.981723
2000 1.837378
1999 1.824957
1998 1.893161
   Zloty Đến Birr Ethiopia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Zloty Đến Birr Ethiopia sống trên thị trường ngoại hối Forex