Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Zloty Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Ngày Tỷ lệ
2024 1177.398500
2023 974.945193
2022 969.943684
2021 1054.769537
2020 974.464177
2019 932.261455
2018 934.425649
2017 796.842861
2016 796.746982
2015 709.146881
2014 738.250856
2013 721.684393
2012 662.708577
2011 714.970481
2010 712.869991
2009 613.999121
2008 726.956154
2007 676.925160
2006 670.677518
2005 606.151956
2004 1578.344607
2003 1536.174555
2002 1587.062354
2001 1535.746403
2000 1501.621790
1999 1398.332474
1998 1420.122377
   Zloty Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Zloty Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex