Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Yên Nhật Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Tugrik.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 24.480808
2023 24.512087
2022 24.674043
2021 27.623778
2020 24.791229
2019 22.335298
2018 21.506027
2017 21.596525
2016 16.753976
2015 15.723694
2014 16.138999
2013 15.628071
2012 18.205148
2011 15.124739
2010 15.949554
2009 14.756730
2008 10.889052
2007 9.638477
2006 10.597192
2005 11.720338
2004 11.136183
2003 9.477442
2002 8.248330
2001 9.403978
2000 9.941991
1999 7.401868
1998 6.040147
1997 3.945141
1996 4.258705
1995 3.891800
1994 1.452744
1993 86.381279
1992 24.330900
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.