Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Yên Nhật Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Rupiah.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 108.854615
2023 111.794820
2022 122.840954
2021 136.720498
2020 128.154110
2019 131.713463
2018 120.391871
2017 116.203599
2016 116.302537
2015 103.005697
2014 115.505698
2013 108.982748
2012 118.209769
2011 109.823777
2010 102.159105
2009 122.796060
2008 88.083958
2007 75.175898
2006 81.782258
2005 88.598801
2004 80.334857
2003 74.683273
2002 77.243882
2001 80.583223
2000 69.124899
1999 79.698486
1998 66.086969
   Yên Nhật Đến Rupiah Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Yên Nhật Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex