Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Yên Nhật Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Metical.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 0.453427
2023 0.459381
2022 0.550723
2021 0.724423
2020 0.564472
2019 0.555699
2018 0.523718
2017 0.614937
2016 0.387541
2015 0.267907
2014 0.288229
2013 0.335003
2012 0.352569
2011 0.394047
2010 0.331641
2009 0.278502
2008 0.224879
2007 0.214209
2006 209.209502
2005 178.899450
2004 220.342379
2003 196.114133
2002 166.987616
2001 142.858544
2000 126.479002
1999 106.062624
1998 88.429332
   Yên Nhật Đến Metical Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Yên Nhật Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex