Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Yên Nhật Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Leu Moldova.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 0.122908
2023 0.144523
2022 0.154127
2021 0.166715
2020 0.158299
2019 0.153997
2018 0.151978
2017 0.174001
2016 0.170314
2015 0.140617
2014 0.126607
2013 0.136822
2012 0.153126
2011 0.148023
2010 0.137497
2009 0.107145
2008 0.104912
2007 0.107105
2006 0.109330
2005 0.121179
2004 0.119959
2003 0.117850
2002 0.099557
2001 0.106633
2000 0.115218
1999 0.077460
1998 0.036327
1997 0.040000
1996 0.042932
1995 0.043206
1994 0.033116
1993 0.010971
   Yên Nhật Đến Leu Moldova Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Yên Nhật Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex