Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Yên Nhật Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Shilling Kenya lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Shilling Kenya.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 1.115756
2023 0.888545
2022 0.975948
2021 1.062667
2020 0.933992
2019 0.927536
2018 0.915657
2017 0.901986
2016 0.858375
2015 0.747809
2014 0.822343
2013 0.981303
2012 1.123052
2011 0.983355
2010 0.832241
2009 0.866164
2008 0.638799
2007 0.579534
2006 0.628170
2005 0.747026
2004 0.730187
2003 0.653995
2002 0.588610
2001 0.672532
2000 0.680893
1999 0.524332
1998 0.457239
   Yên Nhật Đến Shilling Kenya Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Yên Nhật Đến Shilling Kenya sống trên thị trường ngoại hối Forex