Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Yên Nhật Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Forint.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 2.446258
2023 2.834041
2022 2.835890
2021 2.878602
2020 2.717774
2019 2.547540
2018 2.303420
2017 2.529652
2016 2.426954
2015 2.274105
2014 2.114269
2013 2.484838
2012 3.068301
2011 2.500089
2010 2.082914
2009 2.228185
2008 1.622279
2007 1.645033
2006 1.808506
2005 1.767011
2004 1.926104
2003 1.909449
2002 2.117204
2001 2.463491
2000 2.506597
1999 2.038623
1998 1.575340
1997 1.378733
1996 1.234327
1995 1.192436
1994 0.982634
1993 0.398263
1992 28.490028
   Yên Nhật Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Yên Nhật Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex