Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Yên Nhật Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Đến Pula.

Tiểu bang: Nhật Bản

Mã ISO: JPY

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 0.095301
2023 0.092051
2022 0.101435
2021 0.104609
2020 0.097124
2019 0.097505
2018 0.087110
2017 0.092041
2016 0.096648
2015 0.078451
2014 0.085259
2013 0.089551
2012 0.097105
2011 0.080843
2010 0.074017
2009 0.086260
2008 0.057006
2007 0.051207
2006 0.046967
2005 0.043055
2004 0.043839
2003 0.045399
2002 0.050848
2001 0.047194
2000 0.044094
1999 0.039013
1998 0.029498
   Yên Nhật Đến Pula Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Yên Nhật Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex