Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Đan Mạch Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái

Krone Đan Mạch Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krone Đan Mạch Đến Shilling Somalia.

Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe

Mã ISO: DKK

Đồng tiền: oera

Ngày Tỷ lệ
2024 85.690480
2023 77.777870
2022 88.200151
2021 95.940457
2020 87.012673
2019 89.100704
2018 94.038068
2017 82.696887
2016 89.952921
2015 109.097871
2014 200.626457
2013 285.734314
2012 285.059537
2011 287.988632
2010 287.166423
2009 248.679058
2008 265.741468
2007 236.956025
2006 264.394145
2005 545.606578
2004 450.117601
2003 373.793971
2002 309.514253
2001 330.030779
2000 343.108242
1999 397.047743
1998 375.114312
   Krone Đan Mạch Đến Shilling Somalia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krone Đan Mạch Đến Shilling Somalia sống trên thị trường ngoại hối Forex