Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Liberia Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Liberia Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia Đến Krone Na Uy.

Tiểu bang: Liberia

Mã ISO: LRD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.053503
2023 0.066773
2022 0.061165
2021 0.052084
2020 0.047004
2019 0.055178
2018 0.065541
2017 0.090445
2016 0.103246
2015 0.085936
2014 0.073693
2013 0.074903
2012 0.081240
2011 0.081534
2010 0.081544
2009 0.110396
2008 0.087348
2007 0.130343
2006 0.133532
   Dollar Liberia Đến Krone Na Uy Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Liberia Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex