Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Liberia Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Liberia Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia Đến Hryvnia.

Tiểu bang: Liberia

Mã ISO: LRD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.200538
2023 0.249495
2022 0.189065
2021 0.172701
2020 0.126655
2019 0.175497
2018 0.224059
2017 0.290656
2016 0.285815
2015 0.178397
2014 0.100092
2013 0.109388
2012 0.109676
2011 0.110961
2010 0.114402
2009 0.125069
2008 0.082231
2007 0.103286
2006 0.102294
   Dollar Liberia Đến Hryvnia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Liberia Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex