Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Unidades de formento (Mã tài chính).

Tiểu bang: Bermudas

Mã ISO: BMD

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.032056
2023 0.030750
2022 0.030877
2021 0.025749
2020 0.026746
2019 0.024214
2018 0.023050
2017 0.024840
2016 0.024599
2015 0.024684
2014 0.023046
2013 0.020704
2012 0.021176
2011 0.023632
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex