Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Uganda Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Uganda

Mã ISO: UGX

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 11.117573
2023 11.249321
2022 11.922817
2021 11.519009
2020 11.490563
2019 11.344147
2018 9.803332
2017 8.772584
2016 8.699347
2015 9.527374
2014 9.906524
2013 4.574856
2012 4.687138
2011 4.457075
2010 5.110343
2009 5.004854
2008 5.450348
2007 5.164085
2006 5.010045
2005 5.162203
2004 4.367613
2003 4.260021
2002 1.007192
2001 0.961468
2000 1.136726
1999 1.272867
1998 1.528369
   Shilling Uganda Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Uganda Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex