Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Uganda Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Đến Naira.

Tiểu bang: Uganda

Mã ISO: UGX

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.237008
2023 0.120444
2022 0.116182
2021 0.108529
2020 0.098927
2019 0.098205
2018 0.098819
2017 0.086558
2016 0.057725
2015 0.064889
2014 0.064112
2013 0.058477
2012 0.067109
2011 0.065554
2010 0.077720
2009 0.074257
2008 0.072193
2007 0.071833
2006 0.071729
   Shilling Uganda Đến Naira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Uganda Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex