Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Uganda Đến Kuna Croatia lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Kuna Croatia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Đến Kuna Croatia.

Tiểu bang: Uganda

Mã ISO: UGX

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.001802
2023 0.001893
2022 0.001864
2021 0.001691
2020 0.001811
2019 0.001741
2018 0.001703
2017 0.001957
2016 0.002043
2015 0.002302
2014 0.002244
2013 0.002121
2012 0.002436
2011 0.002374
2010 0.002647
2009 0.002828
2008 0.002916
2007 0.003171
2006 0.003344
2005 0.003377
2004 0.003213
2003 0.003743
2002 0.005051
2001 0.004665
2000 0.005068
1999 0.004643
1998 0.005587
   Shilling Uganda Đến Kuna Croatia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Uganda Đến Kuna Croatia sống trên thị trường ngoại hối Forex