Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Uganda Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Đến Franc Comoros.

Tiểu bang: Uganda

Mã ISO: UGX

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.117539
2023 0.123709
2022 0.122648
2021 0.110252
2020 0.119763
2019 0.116089
2018 0.112971
2017 0.127898
2016 0.131029
2015 0.147335
2014 0.144627
2013 0.138024
2012 0.158532
2011 0.157828
2010 0.178475
2009 0.188920
2008 0.196164
2007 0.212046
2006 0.227539
   Shilling Uganda Đến Franc Comoros Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Uganda Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex