Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tugrik Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Won Nam Triều Tiên.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.371505
2023 0.389158
2022 0.418663
2021 0.381672
2020 0.429136
2019 0.453528
2018 0.440330
2017 0.475226
2016 0.601175
2015 0.583359
2014 0.633466
2013 0.769361
2012 0.814393
2011 0.899219
2010 0.786616
2009 0.952048
2008 0.805845
2007 0.807116
2006 0.811520
2005 0.869186
2004 0.991588
2003 1.063672
2002 1.218685
2001 1.147671
2000 1.128330
1999 1.525652
1998 2.092133
   Tugrik Đến Won Nam Triều Tiên Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tugrik Đến Won Nam Triều Tiên sống trên thị trường ngoại hối Forex