Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tugrik Đến Tala Samoa lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Tala Samoa lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Tala Samoa.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.000812
2023 0.000792
2022 0.000909
2021 0.000883
2020 0.000973
2019 0.001063
2018 0.001046
2017 0.001032
2016 0.001297
2015 0.001268
2014 0.001377
2013 0.001650
2012 0.001703
2011 0.001888
2010 0.001764
2009 0.002230
2008 0.002215
2007 0.002388
2006 0.002371
   Tugrik Đến Tala Samoa Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tugrik Đến Tala Samoa sống trên thị trường ngoại hối Forex