Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tugrik Đến Dobra lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Dobra lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Dobra.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Ngày Tỷ lệ
2024 6.458493
2023 6.699214
2022 7.399289
2021 7.147702
2020 7.983862
2019 8.578950
2018 8.434384
2017 9.285806
2016 11.285875
2015 10.915250
2014 10.640036
2013 13.320435
2012 13.622973
2011 14.729949
2010 11.304859
2009 10.694531
2008 12.054312
2007 5.735663
2006 5.842912
   Tugrik Đến Dobra Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tugrik Đến Dobra sống trên thị trường ngoại hối Forex