Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tugrik Đến Dram Armenia lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Dram Armenia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Dram Armenia.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.116756
2023 0.121124
2022 0.168498
2021 0.183249
2020 0.177824
2019 0.196913
2018 0.199842
2017 0.195234
2016 0.243330
2015 0.255306
2014 0.241665
2013 0.292866
2012 0.275741
2011 0.292947
2010 0.260576
2009 0.210608
2008 0.261646
2007 0.309185
2006 0.360255
2005 0.405369
2004 0.468846
2003 0.517705
2002 0.519197
2001 0.505768
2000 0.517796
1999 0.648568
1998 0.638337
1997 0.913699
1996 0.892922
1995 1.068508
1994 1.176672
   Tugrik Đến Dram Armenia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tugrik Đến Dram Armenia sống trên thị trường ngoại hối Forex