Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tugrik Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Franc Burundi.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.827233
2023 0.605231
2022 0.700360
2021 0.680748
2020 0.696761
2019 0.733141
2018 0.725659
2017 0.676497
2016 0.781609
2015 0.816510
2014 0.915006
2013 1.095758
2012 0.930715
2011 0.911584
2010 0.785349
2009 0.843250
2008 0.932433
2007 0.874627
2006 0.798685
2005 0.889858
2004 0.913557
2003 0.923180
2002 0.796499
2001 0.697756
2000 0.585795
1999 0.570378
1998 0.504203
   Tugrik Đến Franc Burundi Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tugrik Đến Franc Burundi sống trên thị trường ngoại hối Forex