Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tugrik Đến Pound Sudan lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Pound Sudan lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tugrik Đến Pound Sudan.

Tiểu bang: Mông Cổ

Mã ISO: MNT

Đồng tiền: Mongo

Ngày Tỷ lệ
2024 0.174203
2023 0.167891
2022 0.152936
2021 0.019359
2020 0.016719
2019 0.019415
2018 0.002892
2017 0.002591
2016 0.003061
2015 0.003055
2014 0.003365
2013 0.003185
2012 0.001919
2011 0.002009
2010 0.001537
2009 0.001648
2008 0.001748
2007 0.172433
2006 0.189211
2005 0.206675
2004 0.222796
2003 0.229752
2002 0.234755
2001 0.235278
2000 0.241883
1999 0.227022
1998 0.204004
   Tugrik Đến Pound Sudan Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tugrik Đến Pound Sudan sống trên thị trường ngoại hối Forex