Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tala Samoa Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái

Tala Samoa Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Đến Krona Iceland.

Tiểu bang: Samoa

Mã ISO: WST

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 48.575000
2023 52.473541
2022 49.895895
2021 50.719643
2020 46.086971
2019 44.541398
2018 40.773090
2017 44.570970
2016 50.150684
2015 53.840717
2014 49.649835
2013 56.226861
2012 52.076892
2011 49.587501
2010 49.196985
2009 41.819424
2008 24.626040
2007 25.328272
2006 21.249273
   Tala Samoa Đến Krona Iceland Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tala Samoa Đến Krona Iceland sống trên thị trường ngoại hối Forex