Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tala Samoa Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Tala Samoa Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Đến Lempira.

Tiểu bang: Samoa

Mã ISO: WST

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 8.828779
2023 9.156457
2022 9.380228
2021 9.603920
2020 9.381187
2019 9.352484
2018 9.319790
2017 9.109266
2016 8.661323
2015 8.645617
2014 8.597254
2013 8.708382
2012 8.020723
2011 8.043934
2010 7.385499
2009 6.288754
2008 7.297726
2007 6.807479
2006 6.627860
   Tala Samoa Đến Lempira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tala Samoa Đến Lempira sống trên thị trường ngoại hối Forex