Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tala Samoa Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Tala Samoa Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Đến Forint.

Tiểu bang: Samoa

Mã ISO: WST

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 123.122551
2023 146.023933
2022 126.398181
2021 117.967026
2020 112.658777
2019 107.298092
2018 102.421432
2017 113.472986
2016 111.700130
2015 114.076070
2014 95.124862
2013 96.360894
2012 98.957720
2011 87.544765
2010 74.015721
2009 67.717635
2008 67.268778
2007 71.459432
2006 71.966593
   Tala Samoa Đến Forint Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tala Samoa Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex