Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Tala Samoa Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái

Tala Samoa Đến Euro lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Đến Euro.

Tiểu bang: Samoa

Mã ISO: WST

Đồng tiền: sen

Ngày Tỷ lệ
2024 0.321344
2023 0.361371
2022 0.342009
2021 0.323202
2020 0.340418
2019 0.333921
2018 0.330245
2017 0.366580
2016 0.355672
2015 0.361693
2014 0.316026
2013 0.328389
2012 0.323513
2011 0.317341
2010 0.272693
2009 0.252650
2008 0.261880
2007 0.277339
2006 0.284462
   Tala Samoa Đến Euro Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Tala Samoa Đến Euro sống trên thị trường ngoại hối Forex