Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Sri Lanka Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Sri Lanka Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Sri Lanka Đến Rial Iran.

Tiểu bang: Sri Lanka

Mã ISO: LKR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 129.750203
2023 114.735373
2022 208.331641
2021 226.168116
2020 232.194096
2019 230.033708
2018 232.442286
2017 211.538401
2016 208.319750
2015 207.068523
2014 189.363318
2013 96.758361
2012 98.917271
2011 93.606792
2010 86.542676
2009 86.686828
2008 85.834422
2007 85.012075
2006 87.671877
   Rupee Sri Lanka Đến Rial Iran Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Sri Lanka Đến Rial Iran sống trên thị trường ngoại hối Forex