Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Rupee Sri Lanka Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Sri Lanka Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Rupee Sri Lanka Đến Lempira.

Tiểu bang: Sri Lanka

Mã ISO: LKR

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.076179
2023 0.067717
2022 0.120243
2021 0.129997
2020 0.135949
2019 0.133276
2018 0.154022
2017 0.155727
2016 0.155813
2015 0.159901
2014 0.153331
2013 0.156934
2012 0.167311
2011 0.170692
2010 0.165431
2009 0.165993
2008 0.174879
2007 0.174210
2006 0.184038
   Rupee Sri Lanka Đến Lempira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Rupee Sri Lanka Đến Lempira sống trên thị trường ngoại hối Forex