Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Somoni Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái

Somoni Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1997 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Somoni Đến Shilling Somalia.

Tiểu bang: Tajikistan

Mã ISO: TJS

Đồng tiền: dirham

Ngày Tỷ lệ
2024 52.465897
2023 53.237323
2022 51.382077
2021 51.273803
2020 59.863043
2019 61.647369
2018 66.321411
2017 73.280789
2016 84.836583
2015 129.150798
2014 229.997321
2013 336.149447
2012 344.517182
2011 363.133465
2010 340.798898
2009 412.028642
2008 387.906423
2007 396.630669
2006 517.995739
2005 1002.717633
2004 915.257254
2003 871.998224
2002 1009.702098
2001 1179.727757
2000 1.681531
1999 2.418817
1998 3.445180
   Somoni Đến Shilling Somalia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Somoni Đến Shilling Somalia sống trên thị trường ngoại hối Forex