Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Somoni Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Somoni Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1997 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Somoni Đến Riel.

Tiểu bang: Tajikistan

Mã ISO: TJS

Đồng tiền: dirham

Ngày Tỷ lệ
2024 375.462800
2023 385.000731
2022 358.090846
2021 357.897849
2020 421.695406
2019 428.902193
2018 459.764330
2017 514.447571
2016 555.225281
2015 735.493037
2014 833.679396
2013 838.606483
2012 863.761255
2011 917.252888
2010 948.496050
2009 1204.980089
2008 1141.298758
2007 1174.768708
2006 1298.065687
   Somoni Đến Riel Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Somoni Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex