Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Somoni Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Somoni Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1997 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Somoni Đến Forint.

Tiểu bang: Tajikistan

Mã ISO: TJS

Đồng tiền: dirham

Ngày Tỷ lệ
2024 31.624422
2023 36.822734
2022 28.927843
2021 26.218081
2020 30.480306
2019 29.786039
2018 29.391044
2017 36.893158
2016 39.699275
2015 50.174066
2014 46.241191
2013 46.281807
2012 49.725686
2011 46.684690
2010 43.280908
2009 59.558622
2008 50.348802
2007 57.850204
2006 66.409683
2005 59.468769
2004 70.632072
2003 75.504027
2002 109.010807
2001 129.676619
2000 0.175632
1999 0.219479
1998 0.271149
1997 0.227151
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.