Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Som Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Đến Peso Philippines lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1993 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Som Đến Peso Philippines.

Tiểu bang: Kyrgyzstan

Mã ISO: KGS

Đồng tiền: tiyn

Ngày Tỷ lệ
2024 0.624914
2023 0.619790
2022 0.597276
2021 0.580288
2020 0.727126
2019 0.753349
2018 0.723822
2017 0.717661
2016 0.622213
2015 0.724609
2014 0.895774
2013 0.857950
2012 0.938949
2011 0.934555
2010 1.039911
2009 1.259697
2008 1.130519
2007 1.268373
2006 1.295216
2005 1.308527
2004 1.312229
2003 1.165546
2002 1.048932
2001 1.014884
2000 0.842571
1999 1.198702
1998 2.274554
1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.

 
Chuyển đổi ngoại tệ, tính tỷ giá hối đoái Chuyển đổi tiền cho bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại hối trực tuyến, trao đổi tiền tệ trực tiếp Tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp cho tất cả các đồng tiền trên thế giới.


Sống thị trường hàng hóa tương lai Mặt hàng kinh doanh, giá cả hàng hóa trực tiếp tại thị trường chứng khoán trực tuyến, biểu đồ giá.