Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania.

Tiểu bang: Peru

Mã ISO: PEN

Đồng tiền: centimo

Ngày Tỷ lệ
2024 680.801044
2023 613.038906
2022 578.017295
2021 640.611692
2020 689.273055
2019 680.739663
2018 689.414791
2017 664.718806
2016 634.880280
2015 588.265806
2014 573.064392
2013 627.475837
2012 589.531612
2011 534.830048
2010 446.343641
2009 444.678352
2008 384.762617
2007 404.026546
2006 356.217528
2005 339.723564
2004 319.575784
2003 291.595669
2002 271.338193
2001 225.908195
2000 229.495400
1999 202.491103
1998 230.243663
   Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex