Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Nuevo Sol Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Rupee Mauritius.

Tiểu bang: Peru

Mã ISO: PEN

Đồng tiền: centimo

Ngày Tỷ lệ
2024 11.916361
2023 11.553627
2022 10.927982
2021 10.912805
2020 10.946413
2019 10.152488
2018 10.300115
2017 10.752192
2016 10.492056
2015 10.722058
2014 10.777029
2013 12.007437
2012 10.895322
2011 10.791022
2010 9.884647
2009 10.775461
2008 9.478954
2007 10.418559
2006 9.262271
2005 8.865034
2004 7.423341
2003 8.118929
2002 8.794656
2001 7.849315
2000 7.344098
1999 7.439529
1998 8.124342
   Nuevo Sol Đến Rupee Mauritius Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Nuevo Sol Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex