Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Nuevo Sol Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Leu Moldova lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Leu Moldova.

Tiểu bang: Peru

Mã ISO: PEN

Đồng tiền: centimo

Ngày Tỷ lệ
2024 4.680425
2023 5.280593
2022 4.479061
2021 4.732527
2020 5.172857
2019 5.007564
2018 5.287945
2017 5.998769
2016 5.906681
2015 5.714297
2014 4.725368
2013 4.752616
2012 4.355028
2011 4.375329
2010 4.166407
2009 3.249505
2008 3.753774
2007 4.050382
2006 3.780682
2005 3.843905
2004 3.609195
2003 4.002728
2002 3.835383
2001 3.524305
2000 3.537308
1999 2.708657
1998 1.692124
   Nuevo Sol Đến Leu Moldova Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Nuevo Sol Đến Leu Moldova sống trên thị trường ngoại hối Forex