Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Nuevo Sol Đến Franc Djibouti lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Franc Djibouti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Franc Djibouti.

Tiểu bang: Peru

Mã ISO: PEN

Đồng tiền: centimo

Ngày Tỷ lệ
2024 48.204226
2023 46.661409
2022 44.554455
2021 49.177456
2020 53.397138
2019 52.693550
2018 55.273053
2017 53.576879
2016 51.677526
2015 59.185608
2014 63.339832
2013 69.540736
2012 66.206428
2011 63.781421
2010 59.150149
2009 58.995750
2008 59.197587
2007 55.684929
2006 54.167067
   Nuevo Sol Đến Franc Djibouti Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Nuevo Sol Đến Franc Djibouti sống trên thị trường ngoại hối Forex