Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Rupee Seychelles lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Đến Rupee Seychelles.

Tiểu bang: Israel, Palestine

Mã ISO: ILS

Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào

Ngày Tỷ lệ
2024 3.746280
2023 3.801763
2022 4.446781
2021 6.599566
2020 3.981584
2019 3.649548
2018 4.046990
2017 3.508293
2016 3.314814
2015 3.545595
2014 3.455078
2013 3.480626
2012 3.661980
2011 3.454842
2010 2.991255
2009 4.254207
2008 2.139848
2007 1.318164
2006 1.163062
   Shekel Israel mới Đến Rupee Seychelles Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Rupee Seychelles sống trên thị trường ngoại hối Forex