Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Đến Naira.

Tiểu bang: Israel, Palestine

Mã ISO: ILS

Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào

Ngày Tỷ lệ
2024 249.155243
2023 127.071635
2022 132.529694
2021 123.466555
2020 104.944705
2019 97.482569
2018 103.499439
2017 82.060033
2016 50.389718
2015 47.173429
2014 45.843402
2013 41.981608
2012 42.396086
2011 42.425284
2010 40.536405
2009 37.334734
2008 32.906655
2007 30.342075
2006 27.484171
   Shekel Israel mới Đến Naira Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Naira sống trên thị trường ngoại hối Forex