Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Đến Hryvnia.

Tiểu bang: Israel, Palestine

Mã ISO: ILS

Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào

Ngày Tỷ lệ
2024 10.491441
2023 10.928049
2022 8.827163
2021 8.827609
2020 6.878693
2019 7.382905
2018 8.100631
2017 7.139398
2016 6.183212
2015 4.146295
2014 2.402037
2013 2.168853
2012 2.098651
2011 2.215351
2010 2.170433
2009 2.052394
2008 1.360419
2007 1.196102
2006 1.068875
   Shekel Israel mới Đến Hryvnia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex