Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Gourde Haiti lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Đến Gourde Haiti.

Tiểu bang: Israel, Palestine

Mã ISO: ILS

Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào

Ngày Tỷ lệ
2024 36.674705
2023 41.603781
2022 32.265112
2021 22.601920
2020 27.554317
2019 20.686347
2018 18.385762
2017 17.513367
2016 14.706820
2015 11.822131
2014 12.254736
2013 11.281042
2012 10.642476
2011 11.207201
2010 10.822296
2009 9.880325
2008 9.993325
2007 8.921497
2006 8.970836
   Shekel Israel mới Đến Gourde Haiti Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Gourde Haiti sống trên thị trường ngoại hối Forex