Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Đến Pula.

Tiểu bang: Israel, Palestine

Mã ISO: ILS

Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào

Ngày Tỷ lệ
2024 3.727980
2023 3.628347
2022 3.783403
2021 3.362213
2020 3.062897
2019 2.864807
2018 2.827602
2017 2.774959
2016 2.916999
2015 2.434565
2014 2.559215
2013 2.124294
2012 1.955610
2011 1.851106
2010 1.814507
2009 2.008614
2008 1.639512
2007 1.460618
2006 1.136337
   Shekel Israel mới Đến Pula Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex