Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shekel Israel mới Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái

Shekel Israel mới Đến Ariary Malagascar lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 2006 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Đến Ariary Malagascar.

Tiểu bang: Israel, Palestine

Mã ISO: ILS

Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào

Ngày Tỷ lệ
2024 1279.733889
2023 1270.489479
2022 1275.592274
2021 1223.583652
2020 1074.039777
2019 933.612533
2018 939.612460
2017 859.299964
2016 812.988471
2015 678.465882
2014 649.189811
2013 597.877964
2012 583.008304
2011 580.071337
2010 548.492444
2009 484.918291
2008 475.718594
2007 485.148382
2006 449.269567
   Shekel Israel mới Đến Ariary Malagascar Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Ariary Malagascar sống trên thị trường ngoại hối Forex