Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Tanzania Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Shilling Somalia lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Đến Shilling Somalia.

Tiểu bang: Tanzania

Mã ISO: TZS

Đồng tiền: phần trăm

Ngày Tỷ lệ
2024 0.227009
2023 0.244211
2022 0.253252
2021 0.249459
2020 0.253054
2019 0.251859
2018 0.262324
2017 0.260602
2016 0.283310
2015 0.404370
2014 0.684900
2013 0.999081
2012 1.025564
2011 1.074767
2010 1.113454
2009 1.051314
2008 1.162286
2007 1.055683
2006 1.369398
2005 2.781947
2004 2.349766
2003 2.568620
2002 2.784277
2001 3.278855
2000 3.210418
1999 3.879876
1998 4.049465
   Shilling Tanzania Đến Shilling Somalia Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Shilling Somalia sống trên thị trường ngoại hối Forex